Tháng 11 năm 2022
Thứ Năm
Tháng Mười (Đ)
17
Năm Nhâm Dần
Tháng Tân Hợi
Ngày Đinh Mão
Giờ Canh Tý
Tiết Lập Đông
11/2022
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1
8/10
2
9
3
10
4
11
5
12
6
13
7
14
8
15
9
16
10
17
11
18
12
19
13
20
14
21
15
22
16
23
17
24
18
25
19
26
20
27
21
28
22
29
23
30
24
1/11
25
2
26
3
27
4
28
5
29
6
30
7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Ngày Tháng Năm
THÔNG TIN CƠ BẢN
24 Tiết Khí: Lập Đông
Ngày Đầu Tiết Khí: 17:44:59 - Thứ Hai Ngày 7/11/2022
Nhâm độn: Ngày Lưu Niên
Lục Thập Hoa Giáp: Lô trung hỏa
Ngày Hoàng Đạo/Hắc Đạo: Ngày Huyền Vũ(Hắc Đạo)
Giờ Hoàng Đạo: Tý - Tư Mệnh, Dần - Thanh Long, Mão - Minh Đường, Ngọ - Kim Quỹ, Mùi - Thiên Đức, Dậu - Ngọc Đường,
Tuổi Xung: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
Thập Nhị Trực: Trực Định
Thời Tiết: Mùa Đông - Trời có sắc vàng, khí trời hôm ấy lạnh giá có gió mưa lại còn có sương mù
Nhị Thập Bát Tú:
Sao Con Vật Tốt/Xấu
Sao Tỉnh Hươu Bướu Tốt mọi việc
Hướng Xuất Hành:
Hỷ Thần Tài Thần Hạc Thần
Nam Đông Nam
Thái Âm/Dương:
Thái Âm Đáo Hướng Thái Dương Đáo Sơn
Càn Giáp
Mặt Trời:
Ngày Julius: 2459894     Kinh Độ Mặt Trời: 324°95’41″Đ
Cực Địa Điểm Kinh Độ/Vĩ Độ Mọc Lặn
Đông Mũi Đôi – Cực Đông(Khánh Hòa) 109°27’39”Đ /
12°39’21”B
05:37:35 17:15:59
Tây Đỉnh A Pa Chải(Điện Biên) 102°11’3″Đ /
22°25’49”B
06:19:24 17:31:27
Nam Mũi Cà Mau(Cà Mau) 104°72’07”Đ /
8°60’69”B
05:51:01 17:38:58
Bắc Đỉnh Lũng Cú(Hà Giang) 105°20’20″Đ /
23°22’59″B
06:08:25 17:17:43
Sao Tốt Sao Xấu
    Sát cống: Tốt mọi việc-giải được sao xấu (trừ Kim thần thất sát)
    Thiên ân: Tốt mọi việc
    Thiên Phúc: Tốt mọi việc
    Thiên Phúc: Tốt mọi việc
    Âm Đức: Tốt mọi việc
    Mãn đức tinh: Tốt mọi việc
    Tam Hợp: Tốt mọi việc
    Dân nhật, thời đức: Tốt mọi việc
    Thiên Ngục: Xấu mọi việc
    Thiên Hoả: Xấu về lợp nhà
    Đại Hao (Tử khí, quan phù): Xấu mọi việc
    Nhân Cách: Xấu đối với giá thú, khởi tạo
    Huyền Vũ: Kỵ mai táng
Nhị Thập Bát Tú
Sao Tỉnh - Hươu Bướu - Tốt mọi việc
Thập Nhị Trực
Trực Định - Tiết Lập Đông

Sao: TỈNH MỘC LẠI

Thơ Nhật Trạch:
Tỉnh tinh tạo tác ruộng, tằm sinh
Bảng hổ tên đề, đệ nhất danh
Mai táng lo phòng thêm tang chế
Khai môn gặp được của sinh con.

Nên Làm: Tạo tác nhiều việc tốt như xây cất, trổ cửa dựng cửa, mở thông đường nước, đào mương móc giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền.

Kỵ: Chôn cất, tu bổ phần mộ, làm sanh phần, đóng thọ đường.

Ngoại Trừ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi trăm việc tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, khởi động vinh quang.

Kim Kinh Phù - Sát Cống - Cát

Phàm tạo tác, khởi cái, giá thú, khai điếm, di đồ, thượng quan, tạo kiều, táng mai, gặp cái đó, trong ba năm lộc vị đa tăng, điền trạch tiến ích, chủ hữu quý tử, phụ từ tử hiếu, nô bộc thành hành, sở vị đa cát.

Thứ Giờ Ngày Tháng Năm Tọa Mệnh
Thứ Năm 10 11 2022
Âm Lịch 17 Lập Đông 2022
Bát Tự Ất Tỵ Đinh Mão Tân Hợi Nhâm Dần Kỷ Hợi Kỷ Hợi
Không Vong Dần Mão Tuất Hợi Dần Mão Thìn Tỵ Thìn Tỵ Thìn Tỵ
Địa Chi Tàng Can Bính, Mậu, Canh Ất Nhâm, Giáp Giáp, Bính, Mậu Nhâm, Giáp Nhâm, Giáp
Lục Thập Hoa Giáp Phúc đăng hỏa Lô trung hỏa Thoa xuyến kim Kim bạc kim Bình địa mộc Bình địa mộc
Quẻ
7 3 Nhu
6 9 Tổn
7 7 Tỷ
9 7 Đồng Nhân
2 2 Quan
2 2 Quan
Độ số Không Vong 4 8 9 1 2 3 4 8 9 2 3 7 1 3 7 1 3 7
Huyết Thống Quái Bỉ Thái
Ký tế vị tế
Tổn Giảm
Càn Khôn
Khảm Ly
Càn Khôn
Khảm Ly
Bỉ Thái
Hằng ích
Bỉ Thái
Hằng ích
HKPT 4 3 2 5
HKDQ
Hà Đồ
1 4 Lâm
Ất Mão
HKDQ
Hợp Thập
4 1 Đoài
Bính Thìn
HKDQ
Hợp 5-15
9 6
Mậu Thìn
HKDQ
Thất tinh đả kiếp
2 9 Ích
Canh Tý
Can Chi
Hợp
4 4 Tụy
Nhâm Tuất
Can Chi
Xung I
8 3 Tiểu Quá
Tân Dậu
Can Chi
Xung II
2 7 Tiệm
Quý Dậu
GIỜ NGÀY 10 THÁNG 11 NĂM 2022
23:00
-
01:00
01:00
-
03:00
03:00
-
05:00
05:00
-
07:00
07:00
-
09:00
09:00
-
11:00
11:00
-
13:00
13:00
-
15:00
15:00
-
17:00
17:00
-
19:00
19:00
-
21:00
21:00
-
23:00
Canh Tý Tân Sửu Nhâm Dần Quý Mão Giáp Thìn Ất Tỵ Bính Ngọ Đinh Mùi Mậu Thân Kỷ Dậu Canh Tuất Tân Hợi
Bích thượng thổ Bích thượng thổ Kim bạc kim Kim bạc kim Phúc đăng hỏa Phúc đăng hỏa Thiên hà thủy Thiên hà thủy Đại trạch thổ Đại trạch thổ Thoa xuyến kim Thoa xuyến kim
2 9 Ích
1 3 Minh Di
9 7 Đồng Nhân
8 7 Quy Muội
3 2 Khuê
7 3 Nhu
4 3 Đại Quá
6 7 Cổ
2 6 Hoán
3 8 Lữ
9 9 Bỉ
7 7 Tỷ
1 2 7 4 6 8 2 3 7 4 6 9 1 2 3 4 8 9 6 8 9 1 2 7 2 3 7 2 3 7 1 3 7 4 8 9
Hằng ích
Bỉ Thái
Ký tế vị tế
Càn Khôn
Khảm Ly
Chấn Tốn
Cấn Đoài
Ký tế vị tế
Tổn Giảm
Bỉ Thái
Ký tế vị tế
Hằng ích
Tổn Giảm
Chấn Tốn
Cấn Đoài
Khảm Ly
Chấn Tốn
Khảm Ly
Cấn Đoài
Bỉ Thái
Càn Khôn
Khảm Ly
Tư Mệnh Câu Trần Thanh Long Minh Đường Thiên Hình Chu Tước Kim Quỹ Thiên Đức Bạch Hổ Ngọc Đường Thiên Lao Huyền Vũ
Lưu Niên Tốc Hỷ Xích Khẩu Tiểu Cát Không Vong Đại An Lưu Niên Tốc Hỷ Xích Khẩu Tiểu Cát Không Vong Đại An
Nhật Tiên Địa Sát Thiên Quý Minh Chuyển Thiên Hình Thiên Tụng Nguyệt Tiên Thiên Đức Thiên Sát Thiên Khai Tòa Thần Thiên Nhạc
-   -   -   O Sát Chủ   O -   -   -   -   -   Thọ Tử   -   -  
Kiển
Tỷ
Nhu
Tiết
Ký Tế
Truân
Tỉnh
Khảm
Kiển
Tỷ
Nhu
Tiết
8
4
6
7
9
2
3
5
1
7
3
5
6
8
1
2
4
9
6
2
4
5
7
9
1
3
8
5
1
3
4
6
8
9
2
7
4
9
2
3
5
7
8
1
6
3
8
1
2
4
6
7
9
5
2
7
9
1
3
5
6
8
4
1
6
8
9
2
4
5
7
3
9
5
7
8
1
3
4
6
2
8
4
6
7
9
2
3
5
1
7
3
5
6
8
1
2
4
9
6
2
4
5
7
9
1
3
8

Các sản phẩm liên quan