|
||
| Tháng 11 năm 2022 | ||
|
||
| Thứ Năm | ||
|
Tháng Mười (Đ)
17
Năm Nhâm
Dần
|
|
Tháng Tân Hợi
Ngày Đinh
Mão
Giờ Canh
Tý
Tiết Lập Đông
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ngày | Tháng | Năm |
| THÔNG TIN CƠ BẢN | ||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 Tiết Khí: Lập Đông | ||||||||||||||||||||||||||||||
| Ngày Đầu Tiết Khí: 17:44:59 - Thứ Hai Ngày 7/11/2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| Nhâm độn: Ngày Lưu Niên | ||||||||||||||||||||||||||||||
| Lục Thập Hoa Giáp: Lô trung hỏa | ||||||||||||||||||||||||||||||
| Ngày Hoàng Đạo/Hắc Đạo: Ngày Huyền Vũ(Hắc Đạo) | ||||||||||||||||||||||||||||||
| Giờ Hoàng Đạo: Tý - Tư Mệnh, Dần - Thanh Long, Mão - Minh Đường, Ngọ - Kim Quỹ, Mùi - Thiên Đức, Dậu - Ngọc Đường, | ||||||||||||||||||||||||||||||
| Tuổi Xung: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi | ||||||||||||||||||||||||||||||
| Thập Nhị Trực: Trực Định | ||||||||||||||||||||||||||||||
| Thời Tiết: Mùa Đông - Trời có sắc vàng, khí trời hôm ấy lạnh giá có gió mưa lại còn có sương mù | ||||||||||||||||||||||||||||||
Nhị Thập Bát Tú:
|
||||||||||||||||||||||||||||||
Hướng Xuất Hành:
|
||||||||||||||||||||||||||||||
Thái Âm/Dương:
|
||||||||||||||||||||||||||||||
Mặt Trời:
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| Sao Tốt | Sao Xấu |
|---|---|
| Sát cống: Tốt mọi việc-giải được sao
xấu
(trừ Kim thần thất sát) Thiên ân: Tốt mọi việc Thiên Phúc: Tốt mọi việc Thiên Phúc: Tốt mọi việc Âm Đức: Tốt mọi việc Mãn đức tinh: Tốt mọi việc Tam Hợp: Tốt mọi việc Dân nhật, thời đức: Tốt mọi việc |
Thiên Ngục: Xấu mọi
việc Thiên Hoả: Xấu về lợp nhà Đại Hao (Tử khí, quan phù): Xấu mọi việc Nhân Cách: Xấu đối với giá thú, khởi tạo Huyền Vũ: Kỵ mai táng |
| Nhị Thập Bát Tú Sao Tỉnh - Hươu Bướu - Tốt mọi việc |
Thập Nhị Trực Trực Định - Tiết Lập Đông |
|---|---|
|
Sao: TỈNH MỘC LẠI Thơ Nhật Trạch: Nên Làm: Tạo tác nhiều việc tốt như xây cất, trổ cửa dựng cửa, mở thông đường nước, đào mương móc giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền. Kỵ: Chôn cất, tu bổ phần mộ, làm sanh phần, đóng thọ đường. Ngoại Trừ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi trăm việc tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, khởi động vinh quang. |
|
| Kim Kinh Phù - Sát Cống - Cát | |
|
Phàm tạo tác, khởi cái, giá thú, khai điếm, di đồ, thượng quan, tạo kiều, táng mai, gặp cái đó, trong ba năm lộc vị đa tăng, điền trạch tiến ích, chủ hữu quý tử, phụ từ tử hiếu, nô bộc thành hành, sở vị đa cát. |
| Thứ | Giờ | Ngày | Tháng | Năm | Tọa | Mệnh |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ Năm | 10 | 11 | 2022 | |||
| Âm Lịch | 17 | Lập Đông | 2022 | |||
| Bát Tự | Ất Tỵ | Đinh Mão | Tân Hợi | Nhâm Dần | Kỷ Hợi | Kỷ Hợi |
| Không Vong | Dần Mão | Tuất Hợi | Dần Mão | Thìn Tỵ | Thìn Tỵ | Thìn Tỵ |
| Địa Chi Tàng Can | Bính, Mậu, Canh | Ất | Nhâm, Giáp | Giáp, Bính, Mậu | Nhâm, Giáp | Nhâm, Giáp |
| Lục Thập Hoa Giáp | Phúc đăng hỏa | Lô trung hỏa | Thoa xuyến kim | Kim bạc kim | Bình địa mộc | Bình địa mộc |
| Quẻ |
|
|
|
|
|
|
| Độ số Không Vong | 4 8 9 | 1 2 3 | 4 8 9 | 2 3 7 | 1 3 7 | 1 3 7 |
| Huyết Thống Quái |
Bỉ Thái Ký tế vị tế |
Tổn Giảm |
Càn Khôn Khảm Ly |
Càn Khôn Khảm Ly |
Bỉ Thái Hằng ích |
Bỉ Thái Hằng ích |
| HKPT | 4 | 3 | 2 | 5 |
|
HKDQ
Hà Đồ Ất Mão |
HKDQ
Hợp Thập Bính Thìn |
HKDQ
Hợp 5-15 Mậu Thìn |
HKDQ
Thất tinh đả kiếp Canh Tý |
Can Chi
Hợp Nhâm Tuất |
Can Chi
Xung I Tân Dậu |
Can Chi
Xung II Quý Dậu |
| GIỜ NGÀY 10 THÁNG 11 NĂM 2022 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23:00 - 01:00 |
01:00 - 03:00 |
03:00 - 05:00 |
05:00 - 07:00 |
07:00 - 09:00 |
09:00 - 11:00 |
11:00 - 13:00 |
13:00 - 15:00 |
15:00 - 17:00 |
17:00 - 19:00 |
19:00 - 21:00 |
21:00 - 23:00 |
| Canh Tý | Tân Sửu | Nhâm Dần | Quý Mão | Giáp Thìn | Ất Tỵ | Bính Ngọ | Đinh Mùi | Mậu Thân | Kỷ Dậu | Canh Tuất | Tân Hợi |
| Bích thượng thổ | Bích thượng thổ | Kim bạc kim | Kim bạc kim | Phúc đăng hỏa | Phúc đăng hỏa | Thiên hà thủy | Thiên hà thủy | Đại trạch thổ | Đại trạch thổ | Thoa xuyến kim | Thoa xuyến kim |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 2 7 | 4 6 8 | 2 3 7 | 4 6 9 | 1 2 3 | 4 8 9 | 6 8 9 | 1 2 7 | 2 3 7 | 2 3 7 | 1 3 7 | 4 8 9 |
| Hằng ích |
Bỉ Thái Ký tế vị tế |
Càn Khôn Khảm Ly |
Chấn Tốn Cấn Đoài |
Ký tế vị tế Tổn Giảm |
Bỉ Thái Ký tế vị tế |
Hằng ích Tổn Giảm |
Chấn Tốn Cấn Đoài |
Khảm Ly Chấn Tốn |
Khảm Ly Cấn Đoài |
Bỉ Thái |
Càn Khôn Khảm Ly |
| Tư Mệnh | Câu Trần | Thanh Long | Minh Đường | Thiên Hình | Chu Tước | Kim Quỹ | Thiên Đức | Bạch Hổ | Ngọc Đường | Thiên Lao | Huyền Vũ |
| Lưu Niên | Tốc Hỷ | Xích Khẩu | Tiểu Cát | Không Vong | Đại An | Lưu Niên | Tốc Hỷ | Xích Khẩu | Tiểu Cát | Không Vong | Đại An |
| Nhật Tiên | Địa Sát | Thiên Quý | Minh Chuyển | Thiên Hình | Thiên Tụng | Nguyệt Tiên | Thiên Đức | Thiên Sát | Thiên Khai | Tòa Thần | Thiên Nhạc |
| - | - | - O | Sát Chủ O | - | - | - | - | - | Thọ Tử | - | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
4
6
7
9
2
3
5
1
|
7
3
5
6
8
1
2
4
9
|
6
2
4
5
7
9
1
3
8
|
5
1
3
4
6
8
9
2
7
|
4
9
2
3
5
7
8
1
6
|
3
8
1
2
4
6
7
9
5
|
2
7
9
1
3
5
6
8
4
|
1
6
8
9
2
4
5
7
3
|
9
5
7
8
1
3
4
6
2
|
8
4
6
7
9
2
3
5
1
|
7
3
5
6
8
1
2
4
9
|
6
2
4
5
7
9
1
3
8
|