LỤC NHÂM TIỂU ĐỘN LỜI MỞ ĐẦU
Môn độn toán này được sáng tạo bởi ông Lý Thuần Phong. Tuy nhiên, tài liệu liên quan đến môn học này đã bị thất lạc. Qua quá trình tìm kiếm và tổng hợp từ các cổ thư cùng những yếu tố có liên quan, mặc dù không rõ có trùng khớp với bản gốc hay không, nhưng khi áp dụng vào thực tiễn, chúng tôi nhận thấy những dự đoán rất phù hợp với công việc của nhiều người. Do thiếu thốn tài liệu trong quá trình nghiên cứu, nên chưa thể đạt tới đỉnh cao của môn học. Chúng tôi rất mong nhận được sự đóng góp từ những ai có cơ hội tìm hiểu về môn này.
I. CÁCH LẤY CUNG
1- Bắt đầu từ tháng GIÊNG ở cung ĐẠI AN, ta tiến hành theo chiều kim đồng hồ, mỗi cung tương ứng với một tháng. Khi đã xác định được cung của tháng, ta sẽ bắt đầu tính ngày MỒNG MỘT tại cung đó, đếm thuận từng cung cho đến ngày hiện tại. Tương tự, giờ cũng được lấy từ cung đó, bắt đầu từ giờ TÝ và đếm từng giờ cho đến giờ hiện tại.
2- Ví dụ: Vào ngày 09 tháng 09 âm lịch, giờ Tị, nếu có người nhờ tính toán, ta sẽ xác định như sau: – Tháng 09 thuộc cung TỐC HỈ, ngày 9 thuộc cung TIỂU CÁT, giờ Tị thuộc cung XÍCH KHẨU. Như vậy, ta có tháng TỐC HỶ + ngày TIỂU CÁT + giờ XÍCH KHẨU. – Trong độn toán, chỉ có NGÀY và GIỜ được sử dụng để tính toán, còn cung THÁNG chỉ mang tính hỗ trợ. – NGÀY là chủ thể, đại diện cho bản thân. GIỜ là khách thể, tượng trưng cho công việc. – Tháng hỗ trợ cho hai yếu tố trên dựa theo tuổi tác.
II. GIẢI THÍCH Ý NGHĨA SÁU CUNG
1- ĐẠI AN: Cung này mang tính chất hiền hòa, cầu an, giúp giảm thiểu xui rủi và làm nhẹ bớt điều tốt. Biểu tượng: Nhà cửa, bất động sản, hộp gỗ. Kinh nghiệm: Khi xuất hành vào giờ và ngày thuộc cung Đại An, thường sẽ gặp người vắng nhà hoặc công việc bị hoãn lại, chỉ có đi xa là an toàn.
2- LƯU LIÊN: Cung này có tính chất trì trệ, kéo dài, nếu gặp điều xấu thì càng xấu thêm, còn gặp điều tốt thì cũng tăng cường thêm, vì nó thuộc hành Hoả. Biểu tượng: Các cơ quan pháp lý, bệnh viện, nhà tù, giấy tờ…Kinh nghiệm: Khi xuất hành vào giờ Lưu Liên, bạn dễ dàng gặp gỡ mọi người và thường phải chờ đợi lâu. Nhiều người có thư từ liên quan đến ngày này.
3- TỐC HỈ: Cung này chủ yếu liên quan đến thông tin, thư tín và các phương tiện truyền đạt. Hình ảnh tượng trưng: Đám cưới, tình cảm, thư từ. Kinh nghiệm: Nếu bạn đang mong ngóng ai đó ở xa mà gặp cung Tốc Hỷ, rất có thể người ấy sẽ trở về.
4- XÍCH KHẨU: Cung này liên quan đến ăn uống, thảo luận và những gì có liên quan đến miệng. Hình ảnh tượng trưng: Tiệc tùng, hội họp, phương tiện di chuyển, quán xá. Kinh nghiệm: Xuất hành vào ngày hoặc giờ Xích Khẩu, bạn sẽ có nhiều cơ hội để trò chuyện và thưởng thức món ngon.
5- TIỂU CÁT: Cung này chủ yếu nói về lợi ích, giao dịch và buôn bán. Hình ảnh tượng trưng: Chợ búa, nơi giao dịch thương mại. Kinh nghiệm: Nếu bạn xuất hành vào ngày giờ Tiểu Cát, khả năng cao là bạn sẽ gặp gỡ bạn bè và công việc sẽ diễn ra suôn sẻ.
6- KHÔNG VONG: Cung này mang tính chất tiêu cực như ma quái, tai nạn và trộm cắp. Hình ảnh tượng trưng: Đám tang, nghĩa địa, vũng lầy. Kinh nghiệm: Ngày giờ Không Vong được coi là rất xấu, nhiều người thường mất của và không thể tìm lại được.
Ghi chú: Sáu tính chất của các cung trên là những đặc điểm cơ bản, có thể kết hợp với LỤC THẬP HOA GIÁP trong ngày và giờ (sẽ được đề cập ở phần sau). Khi kết hợp các cung này với nhau, chúng sẽ tạo ra những ý nghĩa mới. Dưới đây là những ý nghĩa mới khi các cung phối hợp với nhau:
III. Ý NGHĨA MỚI CỦA 6 CUNG PHỐI HỢP
1- ĐẠI AN
- Đại An: Bình yên, không có vấn đề gì xảy ra.
- Lưu Liên: Sự do dự, khó đưa ra quyết định, mơ hồ.
- Tốc Hỉ: Nếu Tốc Hỉ nằm ở giờ, thì công việc sẽ tiến triển nhanh chóng.
- Xích Khẩu: Di chuyển, đi lại liên quan đến vận tải.
- Tiểu Cát: Thất nghiệp, chờ đợi công việc, sửa chữa nhà cửa.
- Không Vong: Cảm giác buồn bã, bế tắc.
2- LƯU LIÊN
- Lưu Liên: Trì hoãn, chờ đợi, rắc rối pháp lý.
- Tốc Hỉ: Cảm giác bực bội, thư từ từ xa…
- Xích Khẩu: Xung đột có thể dẫn đến những rắc rối pháp lý và tranh cãi.
- Không Vong: Lẩn trốn, chạy chọt, tham gia vào những hành động phi pháp.
- Đại An: Do dự, khó khăn trong việc đưa ra quyết định.
3- TỐC HỈ
- Tốc Hỉ: Có điều bất ngờ xảy ra, tin tức từ xa.
- Xích Khẩu: Cãi vã, tranh luận, khẩu chiến.
- Tiểu Cát: Nhận được quà tặng, lợi ích bất ngờ.
- Không Vong: Đi du lịch, thư giãn.
- Đại An: Nếu Đại An là thời gian, thì sẽ mang lại lợi ích lâu dài.
- Lưu Liên: Cảm thấy bực bội, nhận thư từ xa.
4- XÍCH KHẨU
- Xích Khẩu: Bạn bè bàn luận, tranh cãi, ăn uống.
- Tiểu Cát: Thảo luận về công việc, dịch vụ, môi giới.
- Không Vong: Ban đầu không thuận lợi nhưng sau đó sẽ tốt đẹp (tốt ở phần sau).
- Đại An: Di chuyển, đi lại, vận chuyển.
- Lưu Liên: Xung đột có thể dẫn đến vấn đề pháp lý và tranh cãi.
- Tốc Hỉ: Cãi vã, tranh luận, khẩu chiến.
5- TIỂU CÁT
- Tiểu Cát: Công việc lớn, lợi nhuận cao.
- Không Vong: Gặp phải tổn thất tài chính, bệnh tật.
- Đại An: Thất nghiệp, chờ đợi công việc, sửa chữa nhà cửa.
- Lưu Liên: Tài lộc dồi dào, buôn bán phát đạt.
- Tốc Hỉ: (xem phần trên)
- Xích Khẩu: (xem phần trên)
6- KHÔNG VONG
- Không Vong: Chết chóc, xui xẻo lớn, nói chung là những hiện tượng xấu xảy ra ở mức độ nghiêm trọng. Đại An: (xem phần trên)
- Lưu Liên: (xem phần trên)
- Tốc Hỉ: (xem phần trên)
- Xích Khẩu: (xem phần trên)
- Tiểu Cát: (xem phần trên)
IV. GIẢI THÍCH LỤC THẬP HOA GIÁP
LỤC THẬP HOA GIÁP là một chu kỳ gồm 60 ngày, 60 giờ, 60 năm, phản ánh sự thịnh suy của Ngũ hành. Mỗi 3 vòng lục giáp (tức 180 năm) được gọi là một nguyên, chia thành ba giai đoạn: Thượng nguyên, Trung nguyên và Hạ nguyên. Hiện tại, chúng ta đang ở giai đoạn Hạ nguyên (1984 đến 2043), là vòng cuối cùng của một nguyên. Trong môn độn toán này, ta sử dụng vòng Quang Lục Giáp của ngày và giờ, kết hợp với 6 cung để đảm bảo tính chất chính:
- Tính chất trời (lục giáp).Tính chất con người (6 cung) Khi kết hợp hai tính chất trên với độ tuổi của từng cá nhân, chúng ta sẽ thấy sự tương đồng giữa con người và thời gian.
- GIÁP TÝ, ẤT SỬU: HẢI TRUNG KIM Được ví như kim loại dưới đáy biển, thể hiện những phẩm chất tốt đẹp nhưng vẫn còn tiềm ẩn, chờ đợi được khai thác. Kim loại này có phần yếu, không nên sử dụng cho những việc lớn mà cần kiên nhẫn chờ thời cơ.
- BÍNH DẦN, ĐINH MÃO: LÔ TRUNG HOẢ Tượng trưng cho bếp lò, thể hiện sức mạnh của lửa được nuôi dưỡng, có khả năng thực hiện nhiều công việc, từ làm ăn đến kinh doanh.
- MẬU THÌN, KỶ TỊ: ĐẠI LÂM MỘC Giống như cây cổ thụ trong rừng, biểu thị cho sự phát triển mạnh mẽ của hành Mộc, có thể đảm nhận những công việc lớn như giao dịch với chính quyền, kết nối với giới thượng lưu hay đầu tư bất động sản.
- CANH NGỌ, TÂN MÙI: LỘ BÀNG THỔ Tượng trưng cho con đường đất, thể hiện sự di chuyển và tính cách hiền hòa của hành Thổ, luôn sẵn lòng hỗ trợ và giúp đỡ trong mọi tình huống.
- NHÂM THÂN, QUÍ DẬU: KIẾM PHONG KIM Như một thanh kiếm, đại diện cho quyền lực và luật lệ. Khi hành Kim đạt tới cực thịnh, có thể thực hiện nhiều công việc quan trọng như kiện tụng, săn bắt, phân chia tài sản.
- GIÁP TUẤT, ẤT HỢI: SƠN ĐẦU HOẢ Tượng trưng cho núi lửa, thể hiện sức mạnh của lửa ở mức độ cao, có thể gây ra những tai họa như hỏa hoạn hoặc tai nạn bất ngờ.
- BÍNH TÝ, ĐINH SỬU: GIẢN HÀ THUỶ Giống như sương mù, thể hiện hành Thuỷ với đặc điểm nghịch lý, thường từ thấp lên cao. Tuy nhiên, trong âm có dương, mang lại những cơ hội nhanh chóng và tạm thời. Theo kinh nghiệm, hành Thuỷ này rất có lợi trong các lĩnh vực như môi giới, giao dịch hay quà cáp nhỏ.
- MẬU DẦN, KỶ MÃO: THÀNH ĐẦU THỔ Tượng trưng cho tường thành bằng đất, thể hiện sự bảo vệ và sức mạnh. Hành Thổ này lớn mạnh nhờ vào sự sắp xếp, có tính tổ chức, phản ánh chiến lược của những người có quyền lực.Kinh nghiệm cho thấy hành này mang lại lợi ích cho các công việc liên quan đến giấy tờ, di chuyển và những lĩnh vực chưa có nhiều kinh nghiệm.
9. CANH THÌN, TÂN TỊ: BẠCH LẠP KIM Được ví như cây đèn sắt, thể hiện sự tương phản giữa Hoả và Kim. Đây là một đặc điểm không tốt, chủ yếu gây ra những thử thách nguy hiểm trong công việc. Theo kinh nghiệm, hành này thường mang lại nhiều điều xấu hơn tốt, liên quan đến tai nạn, mất mát và cảm giác buồn bã.
10- NHÂM NGỌ, QUÝ MÙI: DƯƠNG LIỄU MỘC Tượng trưng cho cây dương liễu, thể hiện khía cạnh tình cảm. Ngoài điều này ra, hành Mộc này không nổi bật lắm. Kinh nghiệm cho thấy hành này chủ yếu liên quan đến tình cảm mà thôi.
11- GIÁP THÂN, ẤT DẬU: TUYỀN TRUNG THUỶ Tượng trưng cho mạch nước ngầm. Hành Thuỷ này rất yếu, không thích hợp cho những việc tốt, dễ dẫn đến lừa dối, tổn thất và thất vọng. Kinh nghiệm cho thấy nếu hành này nằm ở Tiểu Cát thì dễ gặp phải mất mát, còn nếu kết hợp với Dương Liễu Mộc thì có khả năng bị thất tình.
12- BÍNH TUẤT, ĐINH HỢI: ỐC THƯỢNG THỔ Biểu thị cho đất tại mái nhà. Thể hiện nơi cư trú và sự che chở, rất tốt cho các vấn đề gia đình. Theo kinh nghiệm, hành này ở cung Lưu Liên thường có thư từ từ xa gửi đến.
13- MẬU TÝ, KỶ SỬU: TÍCH LỊCH HOẢ Tượng trưng cho lửa sấm sét. Thể hiện sự nhanh nhẹn, bất ngờ, ít gây hại cho người khác. Hành Hoả này tuy mạnh mẽ nhưng lại mang lại lợi ích trong các lĩnh vực như thư tín, trúng số hay làm ăn. Kinh nghiệm cho thấy nếu hành này ở cung Tiểu Cát thì tài lộc sẽ đến rất nhanh chóng.
14- CANH DẦN, TÂN MÃO: TÙNG BÁCH MỘC Được ví như cây tùng bách, biểu hiện cho người quân tử, người tốt và quý nhân. Hành Mộc này rất thuận lợi cho những việc nhờ vả, cứu giúp. Kinh nghiệm cho thấy khách đến nhà vào ngày này thường là thầy thuốc hoặc thầy giáo, bàn về việc học hỏi.
15- NHÂM THÌN, QUÍ TỊ: TRƯỜNG LƯU THUỶ Tượng trưng cho con sông lớn, thể hiện sự lưu thông và trôi chảy. Hành Thuỷ này rất tốt cho việc kinh doanh, buôn bán và hợp tác.Kinh nghiệm cho thấy, nếu hành này ở Tiểu Cát thì sẽ mang lại lợi ích trong việc kinh doanh, còn ở Tốc Hỉ thì có thể có sự hợp tác.
16- GIÁP NGỌ, ẤT MÙI: SA TRUNG KIM Đây là vàng nằm giữa cát biển, thể hiện những khó khăn và trở ngại ban đầu. Hành Kim này chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi đã vượt qua giai đoạn khó khăn. Theo kinh nghiệm, hành này ở Đại An thường liên quan đến việc sửa chữa nhà cửa.
17- BÍNH THÂN, ĐINH DẬU: SƠN HẠ HOẢ Là ánh sáng của lửa đom đóm. Hành Hoả này rất yếu, không mang lại điều tốt mà còn có thể dẫn đến những rắc rối như bị gièm pha. Kinh nghiệm cho thấy, khi hành này gặp Không Vong thì dễ bị bệnh tật, còn ở Xích Khẩu thì thường gặp tai nạn do ảnh hưởng của Hoả khí.
18- MẬU TUẤT, KỶ HỢI: BÌNH ĐỊA MỘC Giống như cỏ mọc trên thảo nguyên. Loại Mộc này tuy yếu nhưng nhờ vào sức mạnh của tập thể mà có thể đạt được thành công, thuận lợi cho việc hợp tác và tụ họp.
19- CANH TÝ, TÂN SỬU: BÍCH THƯỢNG THỔ Là loại đất bên vách tường. (hành này vẫn chưa có nhiều kinh nghiệm nghiên cứu).
20- NHÂM DẦN, QUÝ MÃO: KIM BẠC KIM Là nước dùng để đánh bóng đồ vật. Hành Kim này rất có lợi cho việc ăn uống và biếu quà. Kinh nghiệm cho thấy, khi hành này ở Xích Khẩu thì thường được thưởng thức món ngon.
21- GIÁP THÌN, ẤT TỊ: PHÚ ĐĂNG HOẢ Giống như đèn hải đăng, biểu trưng cho sự soi sáng và hướng dẫn. Hành Hoả này rất tốt cho việc truyền thông xa và thu hồi nợ. Kinh nghiệm cho thấy, ở Tiểu Cát, hành này giúp việc đòi nợ trở nên dễ dàng hơn.
22- BÍNH NGỌ, ĐINH MÙI: THIÊN HÀ THUỶ Là nước mưa từ trời, tượng trưng cho những bất ngờ mang lại lợi ích lớn. Hành Thuỷ này cực kỳ tốt cho việc nhận lợi lộc và thông tin từ xa. Kinh nghiệm cho thấy, ở Tiểu Cát, hành này mang lại lợi ích ngay lập tức.
23- MẬU THÂN, KỶ DẬU: ĐẠI TRẠCH THỔ Là đất của năm châu, thể hiện sự bao la và rộng rãi. Hành Thổ này hiền hòa, tượng trưng cho tình mẫu tử, rất tốt cho gia đình. Kinh nghiệm cho thấy, khi hành này ở hai cung Lưu Liên và Tiểu Cát thì thường có mẹ đến thăm.
24- CANH TUẤT, TÂN HỢI: THOA XUYẾN KIM…Là vàng bạc và trang sức, biểu trưng cho sự sang trọng và giàu có. Hành Kim này rất thuận lợi cho việc giao dịch các mặt hàng kim loại. Theo kinh nghiệm, hành này thường gắn liền với phái nữ. Nếu ở Không Vong thì dễ gặp phải mất mát tài sản, còn ở Tiểu Cát thì có lợi trong kinh doanh, và ở Tốc Hỉ thì có thể có chuyện tình cảm.
25- NHÂM TÝ, QUÍ SỬU: TANG ĐỐ MỘC Đại diện cho cây dâu tằm, mang ý nghĩa về sự tổn thương và nỗi buồn. Hành Mộc này được xem là cực xấu, chỉ thích hợp cho những trường hợp chia ly. Kinh nghiệm cho thấy ở bất kỳ cung nào, hành này đều không tốt. Ở Tiểu Cát có thể dẫn đến mất của, ở Không Vong có thể có người thân bị ốm, và ở Đại An thì nhà cửa có thể bị nghiêng lệch…
26- GIÁP DẦN, ẤT MÃO: ĐẠI KHÊ THUỶ Biểu thị nguồn nước suối, tượng trưng cho sự thông suốt nhỏ, có lợi cho các hoạt động kinh doanh công nghệ. Kinh nghiệm cho thấy ở Không Vong có thể liên quan đến nước mắt, còn ở Tiểu Cát thì có cơ hội việc làm.
27- BÍNH THÌN, ĐINH TỊ: SA TRUNG THỔ Đại diện cho đất phù sa, mang ý nghĩa nuôi dưỡng liên quan đến tình mẫu tử. Hành Thổ này chủ yếu tốt cho gia đình. Kinh nghiệm cho thấy ở bất kỳ cung nào cũng thể hiện sự quan tâm đến con cái và những trở ngại nhỏ.
28- MẬU NGỌ, KỶ MÙI: THIÊN THƯỢNG HOẢ Là lửa mặt trời, biểu trưng cho trí tuệ và pháp luật, thường liên quan đến các vấn đề pháp lý. Kinh nghiệm cho thấy ở Tiểu Cát có thể mang lại lợi ích về pháp luật, còn ở Tốc Hỉ thì có thể nhận được thông tin từ chính phủ.
29- CANH THÂN, TÂN DẬU: THẠCH LỰU MỘC Đại diện cho cây thạch lựu, biểu hiện sự đông con nhiều cháu, liên quan mật thiết đến gia đình. Kinh nghiệm cho thấy khi gặp hành này, thường sẽ gặp những người đã lập gia đình, bất kể ở cung nào.
30- NHÂM TUẤT, QUÍ HỢI: ĐẠI HẢI THUỶ Biểu trưng cho nước biển, thể hiện hành Thuỷ rất mạnh mẽ, mang nhiều ý nghĩa về sự thay đổi và trở ngại. Kinh nghiệm cho thấy ở bất kỳ cung nào, hành này cũng thể hiện những trở ngại lớn nhưng không quá nguy hiểm.
GHI CHÚ:..1) Tất cả 30 hành này được giải thích theo phương pháp toán học, không liên quan đến tuổi tác hay năm sinh của người đó. Điều này có nghĩa là tuổi Mậu Thân khác với ngày Mậu Thân.
- Bốn phần vừa rồi đã giới thiệu về các hệ thống tính toán trong môn này, bao gồm:
- Cách xác định cung theo ngày giờ
- Đặc điểm của 6 cung
- Sự kết hợp giữa 6 cung
- Lục thập hoa giáp.
- Tiếp theo đây là phần áp dụng những đặc điểm trên vào việc luận giải.
- HƯỚNG DẪN LUẬN GIẢI Môn này kết hợp ý nghĩa của Lục Thập Hoa Giáp với ý nghĩa của 6 cung theo chu trình thời gian để khám phá sự ảnh hưởng lên từng hệ tuổi. Ví dụ: Cung Lưu Liên thể hiện cơ quan pháp luật và nếu trùng vào ngày Kiếm Phong Kim thì đại diện cho sức mạnh quyền lực, chỉ ra rằng ngày hôm đó có khả năng xảy ra các vấn đề liên quan hoặc va chạm với chính quyền. Do đó, điều quan trọng là phải biết cách hình tượng hóa các phương pháp tính toán này vào công việc của từng tuổi.
Bài tập gợi ý:
Bài tập 1: Vào năm Tân Mùi, tháng 08, ngày 27 (Đinh Mùi) giờ Mùi, có người đến nhờ tư vấn. Khách hàng thuộc tuổi Mùi. Chúng ta tính toán như sau: Tháng 08 nằm ở cung LƯU LIÊN, ngày ở cung XÍCH KHẨU, giờ Mùi ở cung TIỂU CÁT. Vậy chúng ta có:
- Ngày Đinh Mùi thuộc XÍCH KHẨU + Giờ Đinh Mùi thuộc TIỂU CÁT Khi xem xét phần 6 cung phối hợp, chúng ta thấy XÍCH KHẨU + TIỂU CÁT biểu thị cho giao dịch môi giới. Phần LỤC THẬP HOA GIÁP cho thấy hành của Đinh Mùi là THIÊN HÀ THUỶ, chủ yếu mang lại lợi lộc bất ngờ. Từ đó, chúng ta rút ra hai đặc điểm sau:
- Giao dịch môi giới
- Lợi lộc bất ngờ Khi đi vào quyết đoán, chúng ta nhận thấy tuổi Mùi gặp năm Mùi là không tốt, tuổi Mùi gặp Dậu (tháng 8) cũng là điều không thuận lợi, nhưng ý nghĩa của ngày giờ lại rất tốt cho việc làm ăn. Vì vậy, có thể kết luận rằng: Có khả năng sẽ nhận được sự giúp đỡ, thông tin hữu ích cho công việc kinh doanh, và sẽ thoát khỏi tình huống khó khăn hiện tại.Qua bài tập này, chúng ta nhận thấy rằng việc nắm bắt các yếu tố liên quan là rất quan trọng để hỗ trợ cho quyết định của mình, tránh bị lạc hướng.
Bài tập 2: Vào năm Tân Mùi, tháng 03, ngày 01 (Ất Dậu), giờ Tị, xem cho người tuổi Bính Thân. Tháng 02 nằm trong cung LƯU LIÊN, ngày 01 cũng ở cung LƯU LIÊN, còn giờ Tị thuộc cung ĐẠI AN. Chúng ta có: Ngày Ất Dậu TUYỀN TRUNG THUỶ + Giờ Tân Tị BẠCH LẠP KIM. Phân tích sự kết hợp:
- ĐẠI AN + LƯU LIÊN: Có sự bế tắc, khó khăn trong giải quyết vấn đề.
- TUYỀN TRUNG THUỶ tại cung LƯU LIÊN thể hiện sự lo âu và chán nản.
- BẠCH LẠP KIM ở cung ĐẠI AN biểu thị gia đình có chuyện không hay. Dù tuổi Bính Thân gặp năm Mùi và tháng 2 đều không kỵ, nhưng các yếu tố về ngày và giờ lại mang đến điềm xấu cho gia đình. Quyết định: Do những rắc rối liên quan đến gia đình người khác mà bản thân cảm thấy khó chịu và hao tổn. Đây chính là tình huống “Ách giữa đường quàng vào cổ” hay “Làm ơn mắc oán”.
CÁC NGUYÊN TẮC CẦN THIẾT
- TAM HỢP + NGŨ HÌNH
- Hợi – Mão – Mùi hóa Mộc
- Tị – Dậu – Sửu hóa Kim
- Thân – Tý – Thìn hóa Thủy
- Dần – Ngọ – Tuất hóa Hỏa
- THẬP CAN TƯƠNG HỢP
- Giáp hợp Kỷ
- Ất hợp Canh
- Bính hợp Tân
- Đinh hợp Nhâm
- Mậu hợp Quý
- THẬP CAN TƯƠNG KHẮC
- Giáp phá Mậu
- Kỷ phá Quý
- Ất phá Kỷ
- Canh phá Giáp
- Bính phá Canh
- Tân phá Ất
- Đinh phá Tân
- Nhâm phá Bính
- Mậu phá Nhâm
- Quý phá Đinh
- KHẮC KỴ CỦA 12 TUỔI
- Tuổi Tý kỵ năm Ngọ – Tý
- Tuổi Sửu kỵ năm Sửu – Ngọ – Mùi
- Tuổi Dần kỵ năm Thân – Dần
- Tuổi Mão kỵ năm Mão – Dậu – Thìn
- Tuổi Thìn kỵ năm Thìn – Tuất
- Tuổi Tị kỵ năm Tị – Hợi
- Tuổi Ngọ kỵ năm Sửu – Ngọ – Tý (+sao Thất sát)
- Tuổi Mùi kỵ năm Dậu – Hợi
- Tuổi Thân kỵ năm Dần – Thân.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các yếu tố trong phong thủy!10. Những người tuổi Dậu không hợp với năm Mão, Dậu và Tuất.
- Người tuổi Tuất kỵ với năm Thìn và Tuất.
- Tuổi Hợi không hợp với năm Tị và Hợi.
- CÁC ĐỘ TUỔI DỄ GẶP XUI XẺO Đối với nam giới: 25 – 31 – 33 – 37 – 38 – 53 tuổi. Đối với nữ giới: 28 – 37 – 39 – 46 – 49 tuổi.
- CÁCH TÍNH GIỜ CAN CHI Các ngày có CAN như sau:
- Giáp, Kỷ thì giờ Tý là Giáp Tý.
- Ất, Canh thì giờ Tý là Bính Tý.
- Bính, Tân thì giờ Tý là Mậu Tý.
- Đinh, Nhâm thì giờ Tý là Canh Tý.
- Mậu, Quý thì giờ Tý là Nhâm Tý.
Bài tập 3: Trong năm Tân Mùi, tháng 08, ngày 01 (Tân Tị), giờ Thìn, có một người tuổi Canh Thìn (1940) nhờ xem xét tình hình giấy tờ chính quyền có tốt hay xấu. Khi xem cung, thấy tháng 08 ở cung LƯU LIÊN, ngày 01 cũng ở cung LƯU LIÊN, giờ Thìn ở cung KHÔNG VONG. Ngày LƯU LIÊN, Tân Tị thuộc BẠCH LẠP KIM + Giờ KHÔNG VONG, Nhâm Thìn thuộc TRƯỜNG LƯU THUỶ. Các yếu tố này mang những đặc điểm sau:
- LƯU LIÊN + KHÔNG VONG: Có dấu hiệu chui lén, bất hợp pháp.
- BẠCH LẠP KIM tại LƯU LIÊN: Chủ về xui xẻo liên quan đến pháp lý.
- TRƯỜNG LƯU THUỶ tại KHÔNG VONG: Chủ về hao tài, tốn của. Kết luận: Tuổi Thìn gặp năm Mùi thường gặp khó khăn, tháng 08 là tháng Dậu không kỵ. Ngày và giờ cho thấy sự xấu, hao tài tốn của trong lĩnh vực pháp luật. Vì vậy, người này đã nhờ cậy người khác xử lý giấy tờ hành chính nhưng lại không đúng chỗ, dẫn đến việc tốn tiền và bực bội. Thực tế có người tuổi Thìn đã bị lừa mất một khoản tiền lớn, gây ra tai tiếng cho gia đình.
Bài tập 4: Trong năm Tân Mùi, tháng 08, ngày 07 (Đinh Hợi), giờ Mùi, có một người phụ nữ tuổi Mùi (1955) nhờ xem xét tình hình tốt xấu trong năm. Khi xem cung, thấy tháng 08 ở cung LƯU LIÊN, ngày 07 cũng ở cung LƯU LIÊN, giờ Mùi ở cung TỐC HỈ. Chúng ta có: Ngày LƯU LIÊN, Đinh Hợi thuộc ỐC THƯỢNG THỔ + Giờ TỐC HỈ, Đinh Mùi thuộc THIÊN HÀ THUỶ.Gồm những đặc điểm sau đây: – LƯU LIÊN kết hợp với TỐC HỈ: thể hiện sự bực bội và có thể có thư từ. – Khi ỐC THƯỢNG THỔ gặp LƯU LIÊN, điều này biểu thị cho việc chuyển chỗ ở hoặc đi xa. – THIÊN HÀ THUỶ gặp TỐC HỈ mang đến những bất ngờ và tin vui.
Xét về tuổi Mùi, khi gặp năm Mùi thì sẽ không tốt, và tháng 08 (Dậu) cũng không thuận lợi cho người tuổi Mùi. Ngày và giờ có thể chỉ ra những điều không hay trong gia đình, nhưng sau đó lại có chuyển biến tích cực.
Người này có vẻ như đang gặp phải một số rắc rối trong gia đình, dẫn đến mong muốn tìm nơi ở mới để tránh căng thẳng, nhưng cuối cùng lại phải quay về chỗ cũ thì mọi thứ mới trở nên ổn định hơn.
Trong thực tế, chị ấy đã phải chịu đựng sự đánh đập và chửi mắng từ chồng do rượu chè, nên quyết định rời khỏi nhà để giảm bớt áp lực. Tuy nhiên, sau đó hai bên gia đình đã giúp đỡ và hòa giải, khiến mọi chuyện trở lại bình thường.
NHẬN XÉT: Qua các bài phân tích trên, ta nhận thấy rằng cuộc sống rất phức tạp, nhưng nếu tuân thủ những đặc tính và nguyên tắc đã nêu, thì khả năng bị nhầm lẫn sẽ rất thấp. Dù không thể dự đoán chính xác từng tình huống cụ thể, nhưng ta vẫn có thể hiểu rõ được những khía cạnh tốt xấu liên quan đến gia đình, tài chính, tai nạn, hay việc thay đổi chỗ ở… từ đó có thể rút ra kinh nghiệm để phòng tránh những điều không may.
Cuối cùng, theo Đại Việt sử ký toàn thư, Lý Thuần Phong là Thái sử lệnh dưới triều Đường Cao Tông, nổi bật với khả năng thiên văn và lịch số, ông còn là một nhà toán học xuất sắc và đã chú thích cho Thập bộ toán kinh.
